Đây là translations của từ liên quan đến ulcer. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của ulcer.
中文繁体
潰瘍…
More中文简体
溃疡…
MoreEspañol
úlcera, llaga…
MorePortuguês
úlcera, ulceração…
More日本語
潰瘍(かいよう)…
MoreTürk dili
ülser…
MoreFrançais
ulcère…
MoreCatalan
llaga, úlcera…
Moreالعربية
قُرْحة…
MoreČeština
vřed…
MoreDansk
åbent sår, mavesår…
MoreIndonesia
borok…
Moreภาษาไทย
แผลเปื่อย…
MorePolski
wrzód…
MoreMalay
ulser…
MoreDeutsch
das Geschwür…
MoreNorwegian
(mage-/munn)sår…
More한국어.
궤양…
MoreItaliano
ulcera…
Moreрусский язык
язва…
More