tumour

Đây là translations của từ liên quan đến tumour. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của tumour.

Bản dịch của tumour Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    腫瘤, 腫塊…

    More
  • 中文简体

    肿瘤, 肿块…

    More
  • Español

    tumor…

    More
  • Português

    tumor…

    More
  • 日本語

    (英)腫瘍…

    More
  • Türk dili

    tümör, kanserli hücre…

    More
  • Français

    tumeur…

    More
  • Catalan

    tumor…

    More
  • العربية

    وَرم…

    More
  • Čeština

    nádor…

    More
  • Dansk

    svulst, tumor…

    More
  • Indonesia

    tumor…

    More
  • ภาษาไทย

    เนื้องอก…

    More
  • Polski

    guz…

    More
  • Malay

    tumor…

    More
  • Deutsch

    der Tumor…

    More
  • Norwegian

    svulst…

    More
  • 한국어.

    종양…

    More
  • Italiano

    tumore…

    More
  • русский язык

    опухоль…

    More
Ý nghĩa của tumour

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm