tubby

Đây là translations của từ liên quan đến tubby. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của tubby.

Bản dịch của tubby Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    (人)胖的…

    More
  • 中文简体

    (人)胖的…

    More
  • Español

    rechoncho, regordete…

    More
  • Português

    atarracado, pesado, rechonchudo…

    More
  • 日本語

    太った, ずんぐりした…

    More
  • Français

    grassouillet…

    More
  • Catalan

    rodanxó, rabassut…

    More
  • العربية

    سمين…

    More
  • Čeština

    buclatý…

    More
  • Dansk

    buttet…

    More
  • Indonesia

    gemuk…

    More
  • ภาษาไทย

    อ้วนและเตี้ย…

    More
  • Malay

    gemuk pendek…

    More
  • Deutsch

    rundlich…

    More
  • Norwegian

    lubben, småfet…

    More
  • 한국어.

    토실토실한…

    More
  • Italiano

    bombolo, grassoccio, obeso…

    More
Ý nghĩa của tubby

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm