Đây là translations của từ liên quan đến tubby. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của tubby.
中文繁体
(人)胖的…
More中文简体
(人)胖的…
MoreEspañol
rechoncho, regordete…
MorePortuguês
atarracado, pesado, rechonchudo…
More日本語
太った, ずんぐりした…
MoreFrançais
grassouillet…
MoreCatalan
rodanxó, rabassut…
Moreالعربية
سمين…
MoreČeština
buclatý…
MoreDansk
buttet…
MoreIndonesia
gemuk…
Moreภาษาไทย
อ้วนและเตี้ย…
MoreMalay
gemuk pendek…
MoreDeutsch
rundlich…
MoreNorwegian
lubben, småfet…
More한국어.
토실토실한…
MoreItaliano
bombolo, grassoccio, obeso…
More