Đây là translations của từ liên quan đến trot. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của trot.
中文繁体
跑, (四肢動物的)小跑,慢跑, 匆忙…
More中文简体
跑, (四肢动物的)小跑,慢跑, 匆忙…
MoreEspañol
trotar, correr, trote…
MorePortuguês
trotar, ir a trote, caminhar a passo rápido…
More日本語
(馬が)速歩(はやあし)で進む, 小走りする, (馬の)速歩(はやあし)…
MoreTürk dili
tırıs gitmek, tırıs…
MoreFrançais
trotter, trot [masculine], trot…
MoreCatalan
trotar, córrer, trot…
Moreالعربية
يُهَرْوِل, خَبَب, هَروَلة…
MoreČeština
klusat, klus…
MoreDansk
trave, lunte, trav…
MoreIndonesia
lari, langkah cepat…
Moreภาษาไทย
(ม้า) วิ่งเหยาะ ๆ, ท่าทางวิ่งเหยาะ ๆ…
MorePolski
kłusować, kłus…
MoreMalay
meligas, berlari-lari anak…
MoreDeutsch
traben, der Trab…
MoreNorwegian
trave, trav [neuter], småløpe…
More한국어.
말을 빨리 걷게 하여 타다, 빨리 걷다, 속보…
MoreItaliano
trottare, trotterellare, trotto…
Moreрусский язык
идти рысью, рысь (шаг лошади)…
More