trench

Đây là translations của từ liên quan đến trench. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của trench.

Bản dịch của trench Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    壕溝, 溝渠, 戰壕,塹壕…

    More
  • 中文简体

    壕沟, 沟渠, 战壕,堑壕…

    More
  • Español

    trinchera, zanja…

    More
  • Português

    vala, trincheira…

    More
  • 日本語

    溝, 堀, 塹壕(ざんごう)…

    More
  • Türk dili

    hendek, siper…

    More
  • Français

    tranchée…

    More
  • Catalan

    rasa, trinxera…

    More
  • العربية

    خَنْدَق…

    More
  • Čeština

    zákop…

    More
  • Dansk

    rende, skyttegrav…

    More
  • Indonesia

    parit…

    More
  • ภาษาไทย

    คู…

    More
  • Polski

    rów…

    More
  • Malay

    parit pelindung…

    More
  • Deutsch

    der (Schützen-)Graben…

    More
  • Norwegian

    grøft, skyttergrav…

    More
  • 한국어.

    참호…

    More
  • Italiano

    fosso, solco, trincea…

    More
  • русский язык

    канава, траншея…

    More
Ý nghĩa của trench

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm