Đây là translations của từ liên quan đến trench. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của trench.
中文繁体
壕溝, 溝渠, 戰壕,塹壕…
More中文简体
壕沟, 沟渠, 战壕,堑壕…
MoreEspañol
trinchera, zanja…
MorePortuguês
vala, trincheira…
More日本語
溝, 堀, 塹壕(ざんごう)…
MoreTürk dili
hendek, siper…
MoreFrançais
tranchée…
MoreCatalan
rasa, trinxera…
Moreالعربية
خَنْدَق…
MoreČeština
zákop…
MoreDansk
rende, skyttegrav…
MoreIndonesia
parit…
Moreภาษาไทย
คู…
MorePolski
rów…
MoreMalay
parit pelindung…
MoreDeutsch
der (Schützen-)Graben…
MoreNorwegian
grøft, skyttergrav…
More한국어.
참호…
MoreItaliano
fosso, solco, trincea…
Moreрусский язык
канава, траншея…
More