Đây là translations của từ liên quan đến throatily. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của throatily.
Español
de manera gutural/ronca/profunda…
MoreFrançais
d’une façon gutturale…
MoreMalay
dgn suara yg garau…
MoreDeutsch
rau…
MoreNorwegian
dypt og hest…
MoreČeština
chraplavě…
MoreDansk
hæst…
MoreItaliano
gutturalmente…
MoreIndonesia
dengan parau…
Moreภาษาไทย
โดยเปล่งเสียงออกจากลำคอ…
More