throatily

Đây là translations của từ liên quan đến throatily. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của throatily.

Bản dịch của throatily Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    de manera gutural/ronca/profunda…

    More
  • Français

    d’une façon gutturale…

    More
  • Malay

    dgn suara yg garau…

    More
  • Deutsch

    rau…

    More
  • Norwegian

    dypt og hest…

    More
  • Čeština

    chraplavě…

    More
  • Dansk

    hæst…

    More
  • Italiano

    gutturalmente…

    More
  • Indonesia

    dengan parau…

    More
  • ภาษาไทย

    โดยเปล่งเสียงออกจากลำคอ…

    More
Ý nghĩa của throatily

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm