Đây là translations của từ liên quan đến theologian. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của theologian.
中文繁体
神學家, 神學研究者…
More中文简体
神学家, 神学研究者…
MoreEspañol
teólogo, -a…
MorePortuguês
teólogo, -a…
MoreFrançais
théologien/-ienne…
MoreČeština
teolog…
MoreDansk
teolog…
MoreIndonesia
ahli theologi…
Moreภาษาไทย
นักเทววิทยา…
MoreMalay
ahli teologi…
MoreDeutsch
der Theologe / die Theologin…
MoreNorwegian
teolog…
MoreItaliano
teologo…
More