thankfully

Đây là translations của từ liên quan đến thankfully. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của thankfully.

Bản dịch của thankfully Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    (通常用於句首,表示高興或感激)幸好,幸虧…

    More
  • 中文简体

    (通常用于句首,表示高兴或感激)幸好,幸亏…

    More
  • Español

    gracias a Dios, afortunadamente…

    More
  • Português

    graças a Deus…

    More
  • Türk dili

    Çok şükür ki...!', 'Ne mutlu ki ...!'…

    More
  • Français

    heureusement, avec reconnaissance/soulagement…

    More
  • Čeština

    vděčně, rád…

    More
  • Dansk

    taknemmeligt…

    More
  • Indonesia

    penuh terima kasih…

    More
  • ภาษาไทย

    อย่างรู้สึกยินดี…

    More
  • Polski

    na szczęście…

    More
  • Malay

    dgn penuh rasa terima kasih…

    More
  • Deutsch

    dankbar…

    More
  • Norwegian

    heldigvis, med takk, takknemlig…

    More
  • русский язык

    к счастью…

    More
  • Italiano

    con riconoscenza/gratitudine…

    More
Ý nghĩa của thankfully

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm