Đây là translations của từ liên quan đến tequila. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của tequila.
中文繁体
龍舌蘭酒,特奎拉酒(原產於墨西哥的一種烈性酒)…
More中文简体
龙舌兰酒,特奎拉酒(原产于墨西哥的一种烈性酒)…
MoreEspañol
tequila, tequila [masculine, singular]…
MorePortuguês
tequila…
MoreFrançais
tequila [feminine], tequila…
MoreČeština
tequila, sklenka tequily…
MoreDansk
tequila…
MoreIndonesia
minuman tequila, segelas tequila…
Moreภาษาไทย
เตกีลา, แก้วเตกีลา…
MoreMalay
tequila…
MoreDeutsch
der Tequila…
MoreNorwegian
tequila [masculine], tequila…
MoreItaliano
tequila…
More