tequila

Đây là translations của từ liên quan đến tequila. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của tequila.

Bản dịch của tequila Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    龍舌蘭酒,特奎拉酒(原產於墨西哥的一種烈性酒)…

    More
  • 中文简体

    龙舌兰酒,特奎拉酒(原产于墨西哥的一种烈性酒)…

    More
  • Español

    tequila, tequila [masculine, singular]…

    More
  • Português

    tequila…

    More
  • Français

    tequila [feminine], tequila…

    More
  • Čeština

    tequila, sklenka tequily…

    More
  • Dansk

    tequila…

    More
  • Indonesia

    minuman tequila, segelas tequila…

    More
  • ภาษาไทย

    เตกีลา, แก้วเตกีลา…

    More
  • Malay

    tequila…

    More
  • Deutsch

    der Tequila…

    More
  • Norwegian

    tequila [masculine], tequila…

    More
  • Italiano

    tequila…

    More
Ý nghĩa của tequila

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm