Đây là translations của từ liên quan đến tent. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của tent.
中文繁体
帳篷…
More中文简体
帐篷…
MoreEspañol
tienda de campaña, tienda de campaña [feminine, singular]…
MorePortuguês
barraca…
More日本語
テント…
MoreTürk dili
çadır…
MoreFrançais
tente [feminine], tente…
MoreCatalan
tenda de campanya…
Moreالعربية
خَيمة…
MoreČeština
stan…
MoreDansk
telt…
MoreIndonesia
tenda…
Moreภาษาไทย
เต็นท์…
MorePolski
namiot…
MoreMalay
khemah…
MoreDeutsch
das Zelt…
MoreNorwegian
telt [neuter], telt…
More한국어.
텐트…
MoreItaliano
tenda…
Moreрусский язык
палатка…
More