taxation

Đây là translations của từ liên quan đến taxation. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của taxation.

Bản dịch của taxation Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    稅收制度…

    More
  • 中文简体

    税收制度…

    More
  • Español

    impuestos, sistema tributario…

    More
  • Português

    tributação…

    More
  • 日本語

    課税, 税制…

    More
  • Türk dili

    vergilendirme…

    More
  • Français

    impôts…

    More
  • Catalan

    impostos…

    More
  • العربية

    النظام الضَريبي…

    More
  • Čeština

    daně…

    More
  • Dansk

    beskatning…

    More
  • Indonesia

    sistem pemajakan…

    More
  • ภาษาไทย

    ระบบการจัดเก็บภาษี…

    More
  • Polski

    opodatkowanie…

    More
  • Malay

    pencukaian…

    More
  • Deutsch

    die Besteuerung…

    More
  • Norwegian

    skatt, beskatning…

    More
  • 한국어.

    조세, 과세 제도…

    More
  • Italiano

    tassazione…

    More
  • русский язык

    налогообложение…

    More
Ý nghĩa của taxation

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm