tantrum

Đây là translations của từ liên quan đến tantrum. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của tantrum.

Bản dịch của tantrum Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    耍(孩子)脾氣…

    More
  • 中文简体

    耍(孩子)脾气…

    More
  • Español

    rabieta, berrinche…

    More
  • Português

    chilique…

    More
  • Türk dili

    öfke nöbeti, huysuzluk krizi…

    More
  • Français

    crise de rage…

    More
  • Čeština

    záchvat vzteku…

    More
  • Dansk

    raserianfald…

    More
  • Indonesia

    kemarahan…

    More
  • ภาษาไทย

    การมีอารมณ์เกรี้ยวกราด…

    More
  • Polski

    napad złości…

    More
  • Malay

    buat perangai…

    More
  • Deutsch

    der Wutanfall…

    More
  • Norwegian

    raserianfall…

    More
  • русский язык

    капризы, истерика…

    More
  • Italiano

    accesso di ira…

    More
Ý nghĩa của tantrum

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm