Đây là translations của từ liên quan đến tantrum. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của tantrum.
中文繁体
耍(孩子)脾氣…
More中文简体
耍(孩子)脾气…
MoreEspañol
rabieta, berrinche…
MorePortuguês
chilique…
MoreTürk dili
öfke nöbeti, huysuzluk krizi…
MoreFrançais
crise de rage…
MoreČeština
záchvat vzteku…
MoreDansk
raserianfald…
MoreIndonesia
kemarahan…
Moreภาษาไทย
การมีอารมณ์เกรี้ยวกราด…
MorePolski
napad złości…
MoreMalay
buat perangai…
MoreDeutsch
der Wutanfall…
MoreNorwegian
raserianfall…
Moreрусский язык
капризы, истерика…
MoreItaliano
accesso di ira…
More