tango

Đây là translations của từ liên quan đến tango. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của tango.

Bản dịch của tango Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    探戈舞, 探戈舞曲…

    More
  • 中文简体

    探戈舞, 探戈舞曲…

    More
  • Español

    tango, bailar (un) tango…

    More
  • Português

    tango…

    More
  • Türk dili

    tango…

    More
  • Français

    tango, danser le tango…

    More
  • Čeština

    tango, tančit tango…

    More
  • Dansk

    tango, danse tango…

    More
  • Indonesia

    tango, berdansa tango…

    More
  • ภาษาไทย

    การเต้นแทงโก้, เต้นแทงโก้…

    More
  • Polski

    tango…

    More
  • Malay

    tango, menari tango…

    More
  • Deutsch

    der Tango, Tango tanzen…

    More
  • Norwegian

    tango, danse tango…

    More
  • русский язык

    танго…

    More
  • Italiano

    tango, ballare il tango…

    More
Ý nghĩa của tango

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm