Đây là translations của từ liên quan đến tango. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của tango.
中文繁体
探戈舞, 探戈舞曲…
More中文简体
探戈舞, 探戈舞曲…
MoreEspañol
tango, bailar (un) tango…
MorePortuguês
tango…
MoreTürk dili
tango…
MoreFrançais
tango, danser le tango…
MoreČeština
tango, tančit tango…
MoreDansk
tango, danse tango…
MoreIndonesia
tango, berdansa tango…
Moreภาษาไทย
การเต้นแทงโก้, เต้นแทงโก้…
MorePolski
tango…
MoreMalay
tango, menari tango…
MoreDeutsch
der Tango, Tango tanzen…
MoreNorwegian
tango, danse tango…
Moreрусский язык
танго…
MoreItaliano
tango, ballare il tango…
More