Đây là translations của từ liên quan đến tangibly. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của tangibly.
Español
tangiblemente…
MoreFrançais
tangiblement…
MoreMalay
memang ketara…
MoreDeutsch
greifbar…
MoreNorwegian
til å ta og føle på…
MoreČeština
konkrétně…
MoreDansk
konkret…
MoreItaliano
tangibilmente…
MoreIndonesia
secara nyata…
Moreภาษาไทย
อย่างชัดเจน…
More