tangibly

Đây là translations của từ liên quan đến tangibly. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của tangibly.

Bản dịch của tangibly Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    tangiblemente…

    More
  • Français

    tangiblement…

    More
  • Malay

    memang ketara…

    More
  • Deutsch

    greifbar…

    More
  • Norwegian

    til å ta og føle på…

    More
  • Čeština

    konkrétně…

    More
  • Dansk

    konkret…

    More
  • Italiano

    tangibilmente…

    More
  • Indonesia

    secara nyata…

    More
  • ภาษาไทย

    อย่างชัดเจน…

    More
Ý nghĩa của tangibly

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm