Đây là translations của từ liên quan đến tangent. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của tangent.
中文繁体
圓, 切線, 三角…
More中文简体
圆, 切线, 三角…
MoreEspañol
tangente, tangente [feminine]…
MorePortuguês
tangente…
MoreTürk dili
teğet…
MoreFrançais
tangente [feminine], tangente…
MoreČeština
tečna…
MoreDansk
tangent…
MoreIndonesia
garis singgung…
Moreภาษาไทย
เส้นตรงหรือเส้นโค้งที่สัมผัสกับเส้นตรง/โค้งอื่นแต่ไม่ตัดกัน…
MorePolski
styczna, tangens…
MoreMalay
tangen…
MoreDeutsch
die Tangente…
MoreNorwegian
tangent [masculine], tangent…
Moreрусский язык
касательная, тангенс (математический)…
MoreItaliano
tangente…
More