tag-along

Đây là translations của từ liên quan đến tag-along. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của tag-along.

Bản dịch của tag along Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    (通常指未經邀請)跟隨,尾隨…

    More
  • 中文简体

    (通常指未经邀请)跟随,尾随…

    More
  • Español

    pegarse como una lapa…

    More
  • Türk dili

    peşine takılmak, ...ile gitmek/gelmek…

    More
  • Français

    suivre, coller aux basques de qqn, traîner derrière…

    More
  • Čeština

    přidat se k…

    More
  • Dansk

    hæfte sig på…

    More
  • Indonesia

    menguntit…

    More
  • ภาษาไทย

    ติดตาม…

    More
  • Polski

    doczepić się…

    More
  • Malay

    mengekori…

    More
  • Deutsch

    hinterherlaufen…

    More
  • Norwegian

    gå i hælene, henge seg på noen…

    More
  • русский язык

    увязываться за кем-либо…

    More
  • Italiano

    aggregarsi, accodarsi…

    More
Ý nghĩa của tag along

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm