Đây là translations của từ liên quan đến tactfully. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của tactfully.
Español
con tacto…
MoreFrançais
avec tact/diplomatie, avec tact…
MoreMalay
dgn bijaksana…
MoreDeutsch
taktvoll…
MoreNorwegian
taktfullt, diskré…
MoreČeština
taktně…
MoreDansk
taktfuldt…
MoreItaliano
con tatto…
MoreIndonesia
dengan cerdik…
Moreภาษาไทย
อย่างมีไหวพริบ…
More