tactfully

Đây là translations của từ liên quan đến tactfully. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của tactfully.

Bản dịch của tactfully Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    con tacto…

    More
  • Français

    avec tact/diplomatie, avec tact…

    More
  • Malay

    dgn bijaksana…

    More
  • Deutsch

    taktvoll…

    More
  • Norwegian

    taktfullt, diskré…

    More
  • Čeština

    taktně…

    More
  • Dansk

    taktfuldt…

    More
  • Italiano

    con tatto…

    More
  • Indonesia

    dengan cerdik…

    More
  • ภาษาไทย

    อย่างมีไหวพริบ…

    More
Ý nghĩa của tactfully

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm