switchback

Đây là translations của từ liên quan đến switchback. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của switchback.

Bản dịch của switchback Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    之字形的路,急轉彎的路…

    More
  • 中文简体

    之字形的路,急转弯的路…

    More
  • Español

    montaña rusa…

    More
  • Français

    montagnes russes…

    More
  • Malay

    roller-coaster…

    More
  • Deutsch

    die Achterbahn…

    More
  • Norwegian

    berg– og dalbane, hårnålssving…

    More
  • Čeština

    horská dráha…

    More
  • Dansk

    rutschebane, bakket vej…

    More
  • Italiano

    (montagne russe)…

    More
  • Indonesia

    jet coaster…

    More
  • ภาษาไทย

    รถไฟวางรางเป็นลูกคลื่นสำหรับขับเล่นตามสวนสนุก…

    More
Ý nghĩa của switchback

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm