Đây là translations của từ liên quan đến stethoscope. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của stethoscope.
中文繁体
聽診器…
More中文简体
听诊器…
MoreEspañol
estetoscopio…
MorePortuguês
estetoscópio…
MoreTürk dili
hasta dinleme cihazı, steteskop…
MoreFrançais
stéthoscope…
MoreČeština
stetoskop…
MoreDansk
stetoskop…
MoreIndonesia
stetoskop…
Moreภาษาไทย
หูฟังของแพทย์…
MorePolski
stetoskop, słuchawka…
MoreMalay
stetoskop…
MoreDeutsch
das Stethoskop…
MoreNorwegian
stetoskop…
Moreрусский язык
стетоскоп…
MoreItaliano
stetoscopio…
More