stethoscope

Đây là translations của từ liên quan đến stethoscope. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của stethoscope.

Bản dịch của stethoscope Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    聽診器…

    More
  • 中文简体

    听诊器…

    More
  • Español

    estetoscopio…

    More
  • Português

    estetoscópio…

    More
  • Türk dili

    hasta dinleme cihazı, steteskop…

    More
  • Français

    stéthoscope…

    More
  • Čeština

    stetoskop…

    More
  • Dansk

    stetoskop…

    More
  • Indonesia

    stetoskop…

    More
  • ภาษาไทย

    หูฟังของแพทย์…

    More
  • Polski

    stetoskop, słuchawka…

    More
  • Malay

    stetoskop…

    More
  • Deutsch

    das Stethoskop…

    More
  • Norwegian

    stetoskop…

    More
  • русский язык

    стетоскоп…

    More
  • Italiano

    stetoscopio…

    More
Ý nghĩa của stethoscope

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm