snuggle

Đây là translations của từ liên quan đến snuggle. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của snuggle.

Bản dịch của snuggle Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    舒適地偎依,躺下…

    More
  • 中文简体

    舒适地偎依,躺下…

    More
  • Español

    acurrucarse…

    More
  • Português

    aconchegar-se…

    More
  • Français

    se blottir, se pelotonner, se blottir (contre)…

    More
  • Čeština

    přitulit se…

    More
  • Dansk

    putte sig…

    More
  • Indonesia

    bergelung…

    More
  • ภาษาไทย

    อิงแอบ…

    More
  • Malay

    mengerekot…

    More
  • Deutsch

    sich kuscheln…

    More
  • Norwegian

    smyge seg, smyge seg inntil, krype sammen…

    More
  • Italiano

    rannicchiarsi…

    More
Ý nghĩa của snuggle

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm