Đây là translations của từ liên quan đến smithy. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của smithy.
中文繁体
鍛冶廠,鐵匠鋪…
More中文简体
锻工车间,铁匠铺…
MoreEspañol
herrería…
MoreFrançais
forge…
MoreMalay
bengkel tukang besi…
MoreDeutsch
die Schmiede…
MoreNorwegian
smie…
MoreČeština
kovárna…
MoreDansk
smedje, smedeværksted…
MoreItaliano
fucina…
MoreIndonesia
bengkel pandai besi…
Moreภาษาไทย
โรงตีเหล็ก…
More