smithy

Đây là translations của từ liên quan đến smithy. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của smithy.

Bản dịch của smithy Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    鍛冶廠,鐵匠鋪…

    More
  • 中文简体

    锻工车间,铁匠铺…

    More
  • Español

    herrería…

    More
  • Français

    forge…

    More
  • Malay

    bengkel tukang besi…

    More
  • Deutsch

    die Schmiede…

    More
  • Norwegian

    smie…

    More
  • Čeština

    kovárna…

    More
  • Dansk

    smedje, smedeværksted…

    More
  • Italiano

    fucina…

    More
  • Indonesia

    bengkel pandai besi…

    More
  • ภาษาไทย

    โรงตีเหล็ก…

    More
Ý nghĩa của smithy

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm