slackly

Đây là translations của từ liên quan đến slackly. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của slackly.

Bản dịch của slackly Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    flojamente…

    More
  • Français

    mollement…

    More
  • Malay

    dengan longgar…

    More
  • Deutsch

    schlaff…

    More
  • Norwegian

    slakt, slapt, tregt…

    More
  • Čeština

    volně…

    More
  • Dansk

    slapt, løst, sløvt…

    More
  • Italiano

    debolmente, mollemente…

    More
  • Indonesia

    secara kendur…

    More
  • ภาษาไทย

    อย่างหย่อน…

    More
Ý nghĩa của slackly

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm