Đây là translations của từ liên quan đến slackly. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của slackly.
Español
flojamente…
MoreFrançais
mollement…
MoreMalay
dengan longgar…
MoreDeutsch
schlaff…
MoreNorwegian
slakt, slapt, tregt…
MoreČeština
volně…
MoreDansk
slapt, løst, sløvt…
MoreItaliano
debolmente, mollemente…
MoreIndonesia
secara kendur…
Moreภาษาไทย
อย่างหย่อน…
More