sing

Đây là translations của từ liên quan đến sing. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của sing.

Bản dịch của sing Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    唱歌, 演唱, 鳴響…

    More
  • 中文简体

    唱歌, 演唱, 鸣响…

    More
  • Español

    cantar…

    More
  • Português

    cantar…

    More
  • 日本語

    (~を)歌う…

    More
  • Türk dili

    şarkı söylemek…

    More
  • Français

    chanter, sg…

    More
  • Catalan

    cantar…

    More
  • العربية

    يُغَنّي…

    More
  • Čeština

    zpívat, jednotné číslo…

    More
  • Dansk

    synge, ental…

    More
  • Indonesia

    menyanyi, singular, tunggal…

    More
  • ภาษาไทย

    ร้องเพลง, เอกพจน์…

    More
  • Polski

    śpiewać…

    More
  • Malay

    menyanyi, mufrad…

    More
  • Deutsch

    singen, Sing. = der Singular…

    More
  • Norwegian

    synge, sing…

    More
  • 한국어.

    노래하다…

    More
  • Italiano

    cantare, sing.…

    More
  • русский язык

    петь…

    More
Ý nghĩa của sing

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm