shaking

Đây là translations của từ liên quan đến shaking. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của shaking.

Bản dịch của shaking Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    sacudida…

    More
  • Français

    secousse, ébranlement…

    More
  • Malay

    menggeletar…

    More
  • Deutsch

    die Erschütterung…

    More
  • Norwegian

    risting, sjokk…

    More
  • Čeština

    otřes, třesení…

    More
  • Dansk

    rystelse…

    More
  • Italiano

    scossone…

    More
  • Indonesia

    guncangan…

    More
  • ภาษาไทย

    การสั่นสะเทือน…

    More
Ý nghĩa của shaking

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm