Đây là translations của từ liên quan đến shaking. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của shaking.
Español
sacudida…
MoreFrançais
secousse, ébranlement…
MoreMalay
menggeletar…
MoreDeutsch
die Erschütterung…
MoreNorwegian
risting, sjokk…
MoreČeština
otřes, třesení…
MoreDansk
rystelse…
MoreItaliano
scossone…
MoreIndonesia
guncangan…
Moreภาษาไทย
การสั่นสะเทือน…
More