Đây là translations của từ liên quan đến satire. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của satire.
中文繁体
諷刺,譏諷, 諷刺作品…
More中文简体
讽刺,讥讽, 讽刺作品…
MoreEspañol
sátira, sátira [feminine, singular]…
MorePortuguês
sátira…
MoreTürk dili
taşlama, yerme, hicvetme…
MoreFrançais
satire [feminine], satire…
MoreČeština
satira…
MoreDansk
satire…
MoreIndonesia
satir…
Moreภาษาไทย
การเขียนที่กล่าวเสียดสี…
MorePolski
satyra…
MoreMalay
satira, karangan sindiran…
MoreDeutsch
die Satire…
MoreNorwegian
satire [masculine], satire…
Moreрусский язык
сатира…
MoreItaliano
satira…
More