sarong

Đây là translations của từ liên quan đến sarong. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của sarong.

Bản dịch của sarong Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    沙龍(裹穿在腰部的長條薄布)…

    More
  • 中文简体

    莎笼(裹穿在腰部的长条薄布)…

    More
  • Español

    sarong, pareo…

    More
  • Português

    sarongue…

    More
  • Français

    paréo…

    More
  • Čeština

    sarong…

    More
  • Dansk

    sarong…

    More
  • Indonesia

    sarung…

    More
  • ภาษาไทย

    โสร่ง…

    More
  • Malay

    kain batik (perempuan) atau kain pelekat (lelaki)…

    More
  • Deutsch

    der Sarong…

    More
  • Norwegian

    sarong…

    More
  • Italiano

    sarong…

    More
Ý nghĩa của sarong

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm