Đây là translations của từ liên quan đến sarong. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của sarong.
中文繁体
沙龍(裹穿在腰部的長條薄布)…
More中文简体
莎笼(裹穿在腰部的长条薄布)…
MoreEspañol
sarong, pareo…
MorePortuguês
sarongue…
MoreFrançais
paréo…
MoreČeština
sarong…
MoreDansk
sarong…
MoreIndonesia
sarung…
Moreภาษาไทย
โสร่ง…
MoreMalay
kain batik (perempuan) atau kain pelekat (lelaki)…
MoreDeutsch
der Sarong…
MoreNorwegian
sarong…
MoreItaliano
sarong…
More