Đây là translations của từ liên quan đến ruffian. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của ruffian.
中文繁体
流氓,暴徒,惡棍(通常指男性)…
More中文简体
流氓,暴徒,恶棍(通常指男性)…
MoreEspañol
rufián, villano, gamberro…
MorePortuguês
rufião…
MoreFrançais
voyou…
MoreČeština
rváč…
MoreDansk
bandit…
MoreIndonesia
bajingan…
Moreภาษาไทย
นักเลง…
MoreMalay
samseng…
MoreDeutsch
der Rohling…
MoreNorwegian
voldsmann, banditt…
MoreItaliano
teppista…
More