ruffian

Đây là translations của từ liên quan đến ruffian. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của ruffian.

Bản dịch của ruffian Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    流氓,暴徒,惡棍(通常指男性)…

    More
  • 中文简体

    流氓,暴徒,恶棍(通常指男性)…

    More
  • Español

    rufián, villano, gamberro…

    More
  • Português

    rufião…

    More
  • Français

    voyou…

    More
  • Čeština

    rváč…

    More
  • Dansk

    bandit…

    More
  • Indonesia

    bajingan…

    More
  • ภาษาไทย

    นักเลง…

    More
  • Malay

    samseng…

    More
  • Deutsch

    der Rohling…

    More
  • Norwegian

    voldsmann, banditt…

    More
  • Italiano

    teppista…

    More
Ý nghĩa của ruffian

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm