rudimentary

Đây là translations của từ liên quan đến rudimentary. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của rudimentary.

Bản dịch của rudimentary Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    基本的, 初步的, 粗淺的…

    More
  • 中文简体

    基本的, 初步的, 粗浅的…

    More
  • Español

    rudimentario…

    More
  • Português

    rudimentar…

    More
  • Français

    rudimentaire…

    More
  • Čeština

    primitivní…

    More
  • Dansk

    elementær…

    More
  • Indonesia

    sangat sederhana, terbelakang…

    More
  • ภาษาไทย

    ยังไม่เจริญเต็มที่…

    More
  • Malay

    asas…

    More
  • Deutsch

    rudimentär…

    More
  • Norwegian

    primitiv, elementær, rudimentær…

    More
  • Italiano

    rudimentale…

    More
Ý nghĩa của rudimentary

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm