Đây là translations của từ liên quan đến rudimentary. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của rudimentary.
中文繁体
基本的, 初步的, 粗淺的…
More中文简体
基本的, 初步的, 粗浅的…
MoreEspañol
rudimentario…
MorePortuguês
rudimentar…
MoreFrançais
rudimentaire…
MoreČeština
primitivní…
MoreDansk
elementær…
MoreIndonesia
sangat sederhana, terbelakang…
Moreภาษาไทย
ยังไม่เจริญเต็มที่…
MoreMalay
asas…
MoreDeutsch
rudimentär…
MoreNorwegian
primitiv, elementær, rudimentær…
MoreItaliano
rudimentale…
More