risotto

Đây là translations của từ liên quan đến risotto. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của risotto.

Bản dịch của risotto Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    義大利調味飯(用米飯和蔬菜、肉等一起烹製)…

    More
  • 中文简体

    意大利调味饭(用米饭和蔬菜、肉等一起烹制)…

    More
  • Español

    risotto, plato de arroz italiano…

    More
  • Français

    risotto…

    More
  • Malay

    risoto…

    More
  • Deutsch

    der Risotto…

    More
  • Norwegian

    risotto…

    More
  • Čeština

    rizoto…

    More
  • Dansk

    risotto…

    More
  • Italiano

    risotto…

    More
  • Indonesia

    risoto…

    More
  • ภาษาไทย

    อาหารอิตาเลียนชนิดหนึ่ง…

    More
Ý nghĩa của risotto

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm