Đây là translations của từ liên quan đến risotto. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của risotto.
中文繁体
義大利調味飯(用米飯和蔬菜、肉等一起烹製)…
More中文简体
意大利调味饭(用米饭和蔬菜、肉等一起烹制)…
MoreEspañol
risotto, plato de arroz italiano…
MoreFrançais
risotto…
MoreMalay
risoto…
MoreDeutsch
der Risotto…
MoreNorwegian
risotto…
MoreČeština
rizoto…
MoreDansk
risotto…
MoreItaliano
risotto…
MoreIndonesia
risoto…
Moreภาษาไทย
อาหารอิตาเลียนชนิดหนึ่ง…
More