Đây là translations của từ liên quan đến ripen. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của ripen.
中文繁体
(使)成熟, 時機成熟, 條件成熟…
More中文简体
(使)成熟, 时机成熟, 条件成熟…
MoreEspañol
madurar…
MorePortuguês
amadurecer, maturar…
More日本語
熟(う)れる, ~を熟させる…
MoreTürk dili
olgunlaş(tır)mak…
MoreFrançais
mûrir, (faire) mûrir…
MoreCatalan
madurar…
Moreالعربية
يَنضُج…
MoreČeština
zrát…
MoreDansk
modne…
MoreIndonesia
mematangkan…
Moreภาษาไทย
ทำให้สุก…
MorePolski
dojrzewać…
MoreMalay
ranum…
MoreDeutsch
reifen…
MoreNorwegian
modnes, bli moden, modne(s)…
More한국어.
익다, 숙성하다…
MoreItaliano
(far) maturare, maturare, far maturare…
Moreрусский язык
зреть…
More