ripen

Đây là translations của từ liên quan đến ripen. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của ripen.

Bản dịch của ripen Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    (使)成熟, 時機成熟, 條件成熟…

    More
  • 中文简体

    (使)成熟, 时机成熟, 条件成熟…

    More
  • Español

    madurar…

    More
  • Português

    amadurecer, maturar…

    More
  • 日本語

    熟(う)れる, ~を熟させる…

    More
  • Türk dili

    olgunlaş(tır)mak…

    More
  • Français

    mûrir, (faire) mûrir…

    More
  • Catalan

    madurar…

    More
  • العربية

    يَنضُج…

    More
  • Čeština

    zrát…

    More
  • Dansk

    modne…

    More
  • Indonesia

    mematangkan…

    More
  • ภาษาไทย

    ทำให้สุก…

    More
  • Polski

    dojrzewać…

    More
  • Malay

    ranum…

    More
  • Deutsch

    reifen…

    More
  • Norwegian

    modnes, bli moden, modne(s)…

    More
  • 한국어.

    익다, 숙성하다…

    More
  • Italiano

    (far) maturare, maturare, far maturare…

    More
  • русский язык

    зреть…

    More
Ý nghĩa của ripen

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm