reverently

Đây là translations của từ liên quan đến reverently. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của reverently.

Bản dịch của reverently Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    reverentemente…

    More
  • Français

    respectueusement…

    More
  • Malay

    secara hormat…

    More
  • Deutsch

    ehrfurchtsvoll…

    More
  • Norwegian

    ærbødig…

    More
  • Čeština

    uctivě…

    More
  • Dansk

    ærbødigt…

    More
  • Italiano

    rispettosamente…

    More
  • Indonesia

    dengan hormat…

    More
  • ภาษาไทย

    อย่างเคารพนับถือ…

    More
Ý nghĩa của reverently

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm