Đây là translations của từ liên quan đến reverently. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của reverently.
Español
reverentemente…
MoreFrançais
respectueusement…
MoreMalay
secara hormat…
MoreDeutsch
ehrfurchtsvoll…
MoreNorwegian
ærbødig…
MoreČeština
uctivě…
MoreDansk
ærbødigt…
MoreItaliano
rispettosamente…
MoreIndonesia
dengan hormat…
Moreภาษาไทย
อย่างเคารพนับถือ…
More