restorer

Đây là translations của từ liên quan đến restorer. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của restorer.

Bản dịch của restorer Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    修復者, 整修工, 修繕工…

    More
  • 中文简体

    修复者, 整修工, 修缮工…

    More
  • Español

    restaurador, -ora…

    More
  • Português

    restaurador, -ora…

    More
  • Français

    restaurateur/-trice…

    More
  • Čeština

    restauráror, -ka…

    More
  • Dansk

    konservator, -konservator…

    More
  • Indonesia

    tukang reparasi…

    More
  • ภาษาไทย

    ผู้ช่วยฟื้นฟู…

    More
  • Malay

    pembaik-pulih…

    More
  • Deutsch

    der Restaurator / die Restauratorin…

    More
  • Norwegian

    konservator, reparatør…

    More
  • Italiano

    restauratore, restauratrice…

    More
Ý nghĩa của restorer

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm