Đây là translations của từ liên quan đến restorer. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của restorer.
中文繁体
修復者, 整修工, 修繕工…
More中文简体
修复者, 整修工, 修缮工…
MoreEspañol
restaurador, -ora…
MorePortuguês
restaurador, -ora…
MoreFrançais
restaurateur/-trice…
MoreČeština
restauráror, -ka…
MoreDansk
konservator, -konservator…
MoreIndonesia
tukang reparasi…
Moreภาษาไทย
ผู้ช่วยฟื้นฟู…
MoreMalay
pembaik-pulih…
MoreDeutsch
der Restaurator / die Restauratorin…
MoreNorwegian
konservator, reparatør…
MoreItaliano
restauratore, restauratrice…
More