relegation

Đây là translations của từ liên quan đến relegation. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của relegation.

Bản dịch của relegation Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    (足球隊的)降級…

    More
  • 中文简体

    (足球队的)降级…

    More
  • Español

    relegación…

    More
  • Français

    relégation…

    More
  • Malay

    penurunan…

    More
  • Deutsch

    der Abstieg…

    More
  • Norwegian

    forvisning, nedrykking, degradering…

    More
  • Čeština

    přeřazení…

    More
  • Dansk

    nedrykning…

    More
  • Italiano

    relegazione…

    More
  • Indonesia

    penurunan…

    More
  • ภาษาไทย

    การลดตำแหน่ง…

    More
Ý nghĩa của relegation

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm