Đây là translations của từ liên quan đến regally. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của regally.
Español
majestuosamente, regiamente, realmente…
MorePortuguês
majestosamente…
MoreFrançais
royalement…
MoreMalay
diraja…
MoreDeutsch
königlich…
MoreNorwegian
kongelig…
MoreČeština
královsky…
MoreDansk
kongeligt…
MoreItaliano
regalmente…
MoreIndonesia
anggun…
Moreภาษาไทย
ที่เกี่ยวกับกษัตริย์หรือราชินี…
More