recreate

Đây là translations của từ liên quan đến recreate. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của recreate.

Bản dịch của recreate Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    使再現, 再創造…

    More
  • 中文简体

    使再现, 再创造…

    More
  • Español

    recrear, reproducir…

    More
  • Português

    recrear…

    More
  • Türk dili

    yeniden canlandırmak, yaratmak…

    More
  • Français

    recréer…

    More
  • Čeština

    vytvořit obraz…

    More
  • Dansk

    genskabe…

    More
  • Indonesia

    menciptakan kembali…

    More
  • ภาษาไทย

    แสดงอย่างสมจริง…

    More
  • Polski

    odtwarzać…

    More
  • Malay

    membuat semula…

    More
  • Deutsch

    wieder erschaffen…

    More
  • Norwegian

    gjenskape…

    More
  • русский язык

    воссоздавать…

    More
  • Italiano

    ricreare…

    More
Ý nghĩa của recreate

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm