Đây là translations của từ liên quan đến recreate. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của recreate.
中文繁体
使再現, 再創造…
More中文简体
使再现, 再创造…
MoreEspañol
recrear, reproducir…
MorePortuguês
recrear…
MoreTürk dili
yeniden canlandırmak, yaratmak…
MoreFrançais
recréer…
MoreČeština
vytvořit obraz…
MoreDansk
genskabe…
MoreIndonesia
menciptakan kembali…
Moreภาษาไทย
แสดงอย่างสมจริง…
MorePolski
odtwarzać…
MoreMalay
membuat semula…
MoreDeutsch
wieder erschaffen…
MoreNorwegian
gjenskape…
Moreрусский язык
воссоздавать…
MoreItaliano
ricreare…
More