Đây là translations của từ liên quan đến raider. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của raider.
中文繁体
搶劫者,洗劫者,劫掠者…
More中文简体
抢劫者,洗劫者,劫掠者…
MoreEspañol
asaltante, atracador, -ora…
MorePortuguês
saqueador, -ora, assaltante…
MoreFrançais
pillard…
MoreČeština
nájezdník…
MoreDansk
tyv…
MoreIndonesia
penyerang…
Moreภาษาไทย
ผู้จู่โจม…
MoreMalay
penyerang…
MoreDeutsch
der Plünderer…
MoreNorwegian
plyndrer, røver…
MoreItaliano
razziatore…
More