raider

Đây là translations của từ liên quan đến raider. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của raider.

Bản dịch của raider Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    搶劫者,洗劫者,劫掠者…

    More
  • 中文简体

    抢劫者,洗劫者,劫掠者…

    More
  • Español

    asaltante, atracador, -ora…

    More
  • Português

    saqueador, -ora, assaltante…

    More
  • Français

    pillard…

    More
  • Čeština

    nájezdník…

    More
  • Dansk

    tyv…

    More
  • Indonesia

    penyerang…

    More
  • ภาษาไทย

    ผู้จู่โจม…

    More
  • Malay

    penyerang…

    More
  • Deutsch

    der Plünderer…

    More
  • Norwegian

    plyndrer, røver…

    More
  • Italiano

    razziatore…

    More
Ý nghĩa của raider

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm