Đây là translations của từ liên quan đến rabbi. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của rabbi.
中文繁体
拉比(猶太教領袖和經師)…
More中文简体
拉比(犹太教领袖和经师)…
MoreEspañol
rabino, -a, rabino [masculine…
MorePortuguês
rabino…
More日本語
ユダヤ教の指導者, 先生, ラビ…
MoreTürk dili
Musevi dininde önder, öğretici, rabbi…
MoreFrançais
rabbin [masculine], rabbin…
MoreCatalan
rabí…
Moreالعربية
حاخام…
MoreČeština
rabín…
MoreDansk
rabbi, rabbiner…
MoreIndonesia
rabi, pendeta Yahudi…
Moreภาษาไทย
พระในศาสนายิว…
MorePolski
rabin…
MoreMalay
paderi Yahudi…
MoreDeutsch
der Rabbiner / die Rabbinerin…
MoreNorwegian
rabbiner [masculine], rabbiner…
More한국어.
라비(유대 교회의 주관자 혹은 선생님)…
MoreItaliano
rabbino…
Moreрусский язык
раввин…
More