quartz

Đây là translations của từ liên quan đến quartz. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của quartz.

Bản dịch của quartz Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    石英…

    More
  • 中文简体

    石英…

    More
  • Español

    cuarzo…

    More
  • Português

    quartzo…

    More
  • Türk dili

    kuvars, saat yapımında kullanılan mineral…

    More
  • Français

    (de, en) quartz…

    More
  • Čeština

    křemen(ný)…

    More
  • Dansk

    kvarts, kvarts-…

    More
  • Indonesia

    kuarsa…

    More
  • ภาษาไทย

    แร่ควอทซ…

    More
  • Polski

    kwarc…

    More
  • Malay

    kuarza…

    More
  • Deutsch

    Quarz, Quarz-……

    More
  • Norwegian

    kvarts…

    More
  • русский язык

    кварц…

    More
  • Italiano

    quarzo, di quarzo…

    More
Ý nghĩa của quartz

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm