Đây là translations của từ liên quan đến quartz. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của quartz.
中文繁体
石英…
More中文简体
石英…
MoreEspañol
cuarzo…
MorePortuguês
quartzo…
MoreTürk dili
kuvars, saat yapımında kullanılan mineral…
MoreFrançais
(de, en) quartz…
MoreČeština
křemen(ný)…
MoreDansk
kvarts, kvarts-…
MoreIndonesia
kuarsa…
Moreภาษาไทย
แร่ควอทซ…
MorePolski
kwarc…
MoreMalay
kuarza…
MoreDeutsch
Quarz, Quarz-……
MoreNorwegian
kvarts…
Moreрусский язык
кварц…
MoreItaliano
quarzo, di quarzo…
More