quarterback

Đây là translations của từ liên quan đến quarterback. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của quarterback.

Bản dịch của quarterback Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    (橄欖球比賽中發動進攻的)四分衛…

    More
  • 中文简体

    (橄榄球比赛中组织进攻的)四分卫…

    More
  • Español

    mariscal de campo, quarterback…

    More
  • Português

    quarterback…

    More
  • Türk dili

    Amerikan futbolunda hücumu karşılayan oyuncu…

    More
  • Français

    quaterback…

    More
  • Čeština

    obránce (ve fotbale)…

    More
  • Dansk

    quarterback…

    More
  • Indonesia

    pemain utama…

    More
  • ภาษาไทย

    ผู้เล่นตำแหน่งกองหลัง…

    More
  • Polski

    rozgrywający…

    More
  • Malay

    quarter back…

    More
  • Deutsch

    der Quarterback…

    More
  • Norwegian

    quarterback…

    More
  • русский язык

    ведущий игрок (в американском футболе)…

    More
  • Italiano

    quarterback…

    More
Ý nghĩa của quarterback

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm