pram

Đây là translations của từ liên quan đến pram. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của pram.

Bản dịch của pram Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    手推童車,嬰兒車…

    More
  • 中文简体

    手推童车,婴儿车…

    More
  • Español

    cochecito de bebé…

    More
  • Português

    carrinho de bebê…

    More
  • 日本語

    ベビーカー, 乳母車…

    More
  • Türk dili

    bebek arabası…

    More
  • Français

    landau…

    More
  • Catalan

    cotxet (de bebè)…

    More
  • العربية

    عَربة أطفال…

    More
  • Čeština

    kočárek…

    More
  • Dansk

    barnevogn…

    More
  • Indonesia

    kereta bayi…

    More
  • ภาษาไทย

    รถเข็นเด็ก…

    More
  • Polski

    wózek…

    More
  • Malay

    kereta sorong bayi…

    More
  • Deutsch

    der Kinderwagen…

    More
  • Norwegian

    barnevogn…

    More
  • 한국어.

    유모차…

    More
  • Italiano

    carrozzina…

    More
  • русский язык

    детская коляска…

    More
Ý nghĩa của pram

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm