plectrum

Đây là translations của từ liên quan đến plectrum. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của plectrum.

Bản dịch của plectrum Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    (撥琴弦用的)撥子,琴撥…

    More
  • 中文简体

    (拨琴弦用的)拨子,琴拨…

    More
  • Español

    plectro, púa…

    More
  • Português

    palheta, plectro…

    More
  • Français

    plectre…

    More
  • Čeština

    trsátko…

    More
  • Dansk

    plekter…

    More
  • Indonesia

    plekter, alat untuk memetik gitar…

    More
  • ภาษาไทย

    ปิ๊กสำหรับดีดกีต้าร์…

    More
  • Malay

    plektrum…

    More
  • Deutsch

    das Plektron…

    More
  • Norwegian

    plekter…

    More
  • Italiano

    plettro…

    More
Ý nghĩa của plectrum

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm