Đây là translations của từ liên quan đến plectrum. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của plectrum.
中文繁体
(撥琴弦用的)撥子,琴撥…
More中文简体
(拨琴弦用的)拨子,琴拨…
MoreEspañol
plectro, púa…
MorePortuguês
palheta, plectro…
MoreFrançais
plectre…
MoreČeština
trsátko…
MoreDansk
plekter…
MoreIndonesia
plekter, alat untuk memetik gitar…
Moreภาษาไทย
ปิ๊กสำหรับดีดกีต้าร์…
MoreMalay
plektrum…
MoreDeutsch
das Plektron…
MoreNorwegian
plekter…
MoreItaliano
plettro…
More