Đây là translations của từ liên quan đến piquant. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của piquant.
中文繁体
有趣的, (尤指因神秘而顯得)有趣的,刺激的, 辛辣的…
More中文简体
有趣的, (尤指因神秘而显得)有趣的,刺激的, 辛辣的…
MoreEspañol
punzante, picante…
MorePortuguês
picante, condimentado…
MoreTürk dili
hafif acılı, baharatlı…
MoreFrançais
piquant…
MoreČeština
pikantní…
MoreDansk
pikant, skarp…
MoreIndonesia
pedas…
Moreภาษาไทย
ซึ่งมีรสจัด, น่าสนใจ…
MorePolski
pikantny…
MoreMalay
pedas-pedas masam…
MoreDeutsch
pikant…
MoreNorwegian
pikant, krydret…
Moreрусский язык
пикантный, острый…
MoreItaliano
piccante…
More