piquant

Đây là translations của từ liên quan đến piquant. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của piquant.

Bản dịch của piquant Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    有趣的, (尤指因神秘而顯得)有趣的,刺激的, 辛辣的…

    More
  • 中文简体

    有趣的, (尤指因神秘而显得)有趣的,刺激的, 辛辣的…

    More
  • Español

    punzante, picante…

    More
  • Português

    picante, condimentado…

    More
  • Türk dili

    hafif acılı, baharatlı…

    More
  • Français

    piquant…

    More
  • Čeština

    pikantní…

    More
  • Dansk

    pikant, skarp…

    More
  • Indonesia

    pedas…

    More
  • ภาษาไทย

    ซึ่งมีรสจัด, น่าสนใจ…

    More
  • Polski

    pikantny…

    More
  • Malay

    pedas-pedas masam…

    More
  • Deutsch

    pikant…

    More
  • Norwegian

    pikant, krydret…

    More
  • русский язык

    пикантный, острый…

    More
  • Italiano

    piccante…

    More
Ý nghĩa của piquant

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm