phobia

Đây là translations của từ liên quan đến phobia. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của phobia.

Bản dịch của phobia Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    (尤指道理上無法解釋的)恐懼,懼怕…

    More
  • 中文简体

    (尤指道理上无法解释的)恐惧,惧怕…

    More
  • Español

    fobia…

    More
  • Português

    fobia…

    More
  • 日本語

    恐怖症…

    More
  • Türk dili

    korku, yılgı, fobi…

    More
  • Français

    phobie…

    More
  • Catalan

    fòbia…

    More
  • العربية

    رُهاب, فوبيا…

    More
  • Čeština

    fóbie…

    More
  • Dansk

    fobi, sygelig angst…

    More
  • Indonesia

    takut…

    More
  • ภาษาไทย

    ความกลัว…

    More
  • Polski

    fobia, chorobliwy lęk…

    More
  • Malay

    fobia…

    More
  • Deutsch

    die Phobie…

    More
  • Norwegian

    angst for, fobi…

    More
  • 한국어.

    공포증, 병적 공포…

    More
  • Italiano

    fobia…

    More
  • русский язык

    боязнь, фобия…

    More
Ý nghĩa của phobia

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm