phlegm

Đây là translations của từ liên quan đến phlegm. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của phlegm.

Bản dịch của phlegm Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    物質, 痰, 鎮靜…

    More
  • 中文简体

    物质, 痰, 镇静…

    More
  • Español

    flema…

    More
  • Português

    muco, fleuma…

    More
  • Türk dili

    balgam…

    More
  • Français

    flegme…

    More
  • Čeština

    hlen…

    More
  • Dansk

    slim…

    More
  • Indonesia

    dahak…

    More
  • ภาษาไทย

    เสมหะ…

    More
  • Polski

    flegma…

    More
  • Malay

    kahak…

    More
  • Deutsch

    der Schleim…

    More
  • Norwegian

    slim…

    More
  • русский язык

    мокрота, слизь…

    More
  • Italiano

    catarro…

    More
Ý nghĩa của phlegm

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm