Đây là translations của từ liên quan đến phlegm. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của phlegm.
中文繁体
物質, 痰, 鎮靜…
More中文简体
物质, 痰, 镇静…
MoreEspañol
flema…
MorePortuguês
muco, fleuma…
MoreTürk dili
balgam…
MoreFrançais
flegme…
MoreČeština
hlen…
MoreDansk
slim…
MoreIndonesia
dahak…
Moreภาษาไทย
เสมหะ…
MorePolski
flegma…
MoreMalay
kahak…
MoreDeutsch
der Schleim…
MoreNorwegian
slim…
Moreрусский язык
мокрота, слизь…
MoreItaliano
catarro…
More