pewter

Đây là translations của từ liên quan đến pewter. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của pewter.

Bản dịch của pewter Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    白鑞(錫和鉛的合金)…

    More
  • 中文简体

    白镴(锡和铅的合金)…

    More
  • Español

    peltre…

    More
  • Português

    peltre…

    More
  • Türk dili

    kurşun ve kalay alaşımı…

    More
  • Français

    (en/d’) étain…

    More
  • Čeština

    cín(ový)…

    More
  • Dansk

    tin, tin-…

    More
  • Indonesia

    timah…

    More
  • ภาษาไทย

    โลหะผสมที่มีดีบุกเป็นหลัก…

    More
  • Polski

    cyna, stop cynowo-ołowiowy…

    More
  • Malay

    piuter…

    More
  • Deutsch

    das Hartzinn, Zinn-……

    More
  • Norwegian

    tinn…

    More
  • русский язык

    сплав олова со свинцом…

    More
  • Italiano

    peltro…

    More
Ý nghĩa của pewter

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm