Đây là translations của từ liên quan đến penguin. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của penguin.
中文繁体
企鵝…
More中文简体
企鹅…
MoreEspañol
pingüino, pingüino [masculine, singular]…
MorePortuguês
pinguim…
More日本語
ペンギン…
MoreTürk dili
penguen…
MoreFrançais
manchot [masculine], pingouin…
MoreCatalan
pingüí…
Moreالعربية
بَطْريق…
MoreČeština
tučňák…
MoreDansk
pingvin…
MoreIndonesia
pinguin…
Moreภาษาไทย
เพนกวิน…
MorePolski
pingwin…
MoreMalay
burung penguin…
MoreDeutsch
der Pinguin…
MoreNorwegian
pingvin [masculine], pingvin…
More한국어.
펭귄…
MoreItaliano
pinguino…
Moreрусский язык
пингвин…
More