pally

Đây là translations của từ liên quan đến pally. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của pally.

Bản dịch của pally Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    友好的…

    More
  • 中文简体

    友好的…

    More
  • Español

    simpático, amable, amigo (de)…

    More
  • Português

    amigável, simpático…

    More
  • Français

    copain avec qqn…

    More
  • Čeština

    kamarádský…

    More
  • Dansk

    kammeratlig…

    More
  • Indonesia

    bersahabat…

    More
  • ภาษาไทย

    ซึ่งเป็นมิตร…

    More
  • Malay

    mesra…

    More
  • Deutsch

    freundlich…

    More
  • Norwegian

    kameratslig…

    More
  • Italiano

    amico…

    More
Ý nghĩa của pally

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm