oratorical

Đây là translations của từ liên quan đến oratorical. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của oratorical.

Bản dịch của oratorical Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    retórico…

    More
  • Français

    oratoire…

    More
  • Malay

    berpidato…

    More
  • Deutsch

    rednerisch…

    More
  • Norwegian

    oratorisk…

    More
  • Čeština

    řečnický…

    More
  • Dansk

    oratorisk…

    More
  • Italiano

    oratorio…

    More
  • Indonesia

    oratoris…

    More
  • ภาษาไทย

    เกี่ยวกับศิลปะในการพูดสุนทรพจน์…

    More
Ý nghĩa của oratorical

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm