Đây là translations của từ liên quan đến oratorical. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của oratorical.
Español
retórico…
MoreFrançais
oratoire…
MoreMalay
berpidato…
MoreDeutsch
rednerisch…
MoreNorwegian
oratorisk…
MoreČeština
řečnický…
MoreDansk
oratorisk…
MoreItaliano
oratorio…
MoreIndonesia
oratoris…
Moreภาษาไทย
เกี่ยวกับศิลปะในการพูดสุนทรพจน์…
More