Đây là translations của từ liên quan đến ohm. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của ohm.
中文繁体
歐姆(電阻單位)…
More中文简体
欧姆(电阻单位)…
MoreEspañol
ohmio…
MorePortuguês
ohm…
MoreFrançais
ohm…
MoreČeština
ohm…
MoreDansk
ohm…
MoreIndonesia
ohm…
Moreภาษาไทย
หน่วยวัดความต้านทานไฟฟ้า (โอห์ม)…
MorePolski
om…
MoreMalay
ohm…
MoreDeutsch
das Ohm…
MoreNorwegian
ohm…
MoreItaliano
ohm…
More