ohm

Đây là translations của từ liên quan đến ohm. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của ohm.

Bản dịch của ohm Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    歐姆(電阻單位)…

    More
  • 中文简体

    欧姆(电阻单位)…

    More
  • Español

    ohmio…

    More
  • Português

    ohm…

    More
  • Français

    ohm…

    More
  • Čeština

    ohm…

    More
  • Dansk

    ohm…

    More
  • Indonesia

    ohm…

    More
  • ภาษาไทย

    หน่วยวัดความต้านทานไฟฟ้า (โอห์ม)…

    More
  • Polski

    om…

    More
  • Malay

    ohm…

    More
  • Deutsch

    das Ohm…

    More
  • Norwegian

    ohm…

    More
  • Italiano

    ohm…

    More
Ý nghĩa của ohm

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm