Đây là translations của từ liên quan đến octet. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của octet.
中文繁体
八重唱(或八重奏)樂團, 八重奏(或八重唱)樂曲…
More中文简体
八重唱(或八重奏)乐队, 八重奏(或八重唱)乐曲…
MoreEspañol
octeto…
MorePortuguês
octeto…
MoreFrançais
octuor, huitain…
MoreČeština
oktet(o)…
MoreDansk
oktet…
MoreIndonesia
oktet…
Moreภาษาไทย
กลุ่มที่มีจำนวนแปด…
MoreMalay
oktet…
MoreDeutsch
das Oktett…
MoreNorwegian
oktett, første åtte linjene i en sonett…
MoreItaliano
ottetto, ottava…
More