octet

Đây là translations của từ liên quan đến octet. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của octet.

Bản dịch của octet Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    八重唱(或八重奏)樂團, 八重奏(或八重唱)樂曲…

    More
  • 中文简体

    八重唱(或八重奏)乐队, 八重奏(或八重唱)乐曲…

    More
  • Español

    octeto…

    More
  • Português

    octeto…

    More
  • Français

    octuor, huitain…

    More
  • Čeština

    oktet(o)…

    More
  • Dansk

    oktet…

    More
  • Indonesia

    oktet…

    More
  • ภาษาไทย

    กลุ่มที่มีจำนวนแปด…

    More
  • Malay

    oktet…

    More
  • Deutsch

    das Oktett…

    More
  • Norwegian

    oktett, første åtte linjene i en sonett…

    More
  • Italiano

    ottetto, ottava…

    More
Ý nghĩa của octet

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm